Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Bisection

Nghe phát âm

Mục lục

/bai´sekʃən/

Thông dụng

Danh từ

Sự chia đôi, sự cắt đôi

Chuyên ngành

Toán & tin

sự chia đôi
sự chia đôi (góc)

Kỹ thuật chung

phân đôi

Xem thêm các từ khác

  • Bisector

    / bai´sektə /, Danh từ: Đường phân đôi, (toán học) đường phân giác, Toán...
  • Bisector of an angle

    phân giác của một góc, phân giác,
  • Bisectrix

    / bai´sektriks /, (bất qui tắc) danh từ, số nhiều .bisectrices: Toán & tin:...
  • Biseptate

    có vách ngăn đôi phân đôi do vách,
  • Biserial

    hai chuỗi, biserial regression, hồi quy hai chuỗi
  • Biserial regression

    hồi quy hai chuỗi,
  • Bisexual

    / bai´sekʃuəl /, Tính từ: (sinh vật học) lưỡng tính, Kỹ thuật chung:...
  • Bisexuality

    / bai¸sekʃu´æliti /, danh từ, sự lưỡng tính, tính cách lưỡng tính,
  • Bisferious

    dội đôi,
  • Bish

    / biʃ /, Danh từ: (từ lóng) lỗi; khuyết điểm,
  • Bishop

    / 'biʃəp /, Danh từ: giám mục, (đánh cờ) quân "giám mục", rượu hâm pha hương liệu, Kỹ...
  • Bishopric

    / ´biʃəprik /, Danh từ: Địa phận của giám mục, chức giám mục, Từ đồng...
  • Bisiliac

    (thuộc) hai điểm xa mào chậu,
  • Bisimple

    song đơn,
  • Bisiness

    Toán & tin: công việc; kinh doanh thương mại,
  • Bisk

    / bisk /, danh từ, xúp thịt chim, xúp tôm cua,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top