Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Black country

Nghe phát âm

Thông dụng

Danh từ

(ở Anh) vùng có nhiều khí thải kỹ nghệ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Black crush

    sự ép đen,
  • Black culvert

    đường ống bằng kim loại không mạ điện,
  • Black currant

    Danh từ: một loài cây dại mọc trong vườn, Kinh tế: phúc bồn đen,...
  • Black death

    Danh từ: bệnh dịch hạch hoành hành vào thế kỷ 14,
  • Black deposits

    các chỗ thừa nhựa,
  • Black diamond

    Danh từ: ( số nhiều) than, kim cương đen, cacbonado, Địa chất: kim...
  • Black dirt

    than bùn.,
  • Black discolouration

    sự sẵn màu, sự xuất hiện vết đen,
  • Black dog

    Danh từ: sự giận dỗi,
  • Black drum

    cá gõ biển,
  • Black earth

    Danh từ: (địa lý,địa chất) secnôzem, đất đen, đất đen, đất mùn, đất thực vật, đất...
  • Black economy

    Danh từ: hình thức kinh doanh bất hợp lệ, Kinh tế: nền kinh tế đen...
  • Black eye

    Danh từ: mắt huyền, mắt đen (đối với mắt nâu), Nghĩa chuyên ngành:...
  • Black face

    Danh từ: người da đen, con cừu mặt đen, (ngành in) chữ in đậm,
  • Black fat

    thuốc lá đen chế biến đặc biêt,
  • Black fever

    bệnh nhíệt đới gây rado động vật ký sính leíshmanía donovaní.,
  • Black fight

    ánh sáng đen, ánh sáng không nhìn thấy, ánh sáng tối,
  • Black finishing

    sự đánh bóng đen, sự làm hóa đen (thép),
  • Black fish

    cá hàng chài,
  • Black fish oil

    dầu cá voi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top