Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Blackwater

Môi trường

Nước đen
Nước chứa chất thải của động vật, con người hoặc chất thải thực phẩm.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Blackwater fever

    Danh từ: trường hợp bệnh sốt rét nặng nước tiểu màu đen thẫm, Y học:...
  • Blackwood

    Danh từ: cây keo cao ở úc (gỗ đen của nó rất có giá trị),
  • Blacky

    Danh từ: (thông tục) người da đen,
  • Blad spot

    dấu hiệu mòn lốp,
  • Bladder

    Danh từ: bong bóng, ruột của quả bóng, người huênh hoang rỗng tuếch; người chỉ nói suông, (giải...
  • Bladder campion

    danh từ, cây hoa trắng,
  • Bladder fern

    danh từ, cây đương xỉ,
  • Bladder reflex

    phản xạ bàng quang,
  • Bladder stone

    sỏi bàng quang, sỏi bàng quang,
  • Bladder worm

    danh từ, Ấu trùng của sán xơ mít,
  • Bladderworm

    giun bọng.,
  • Bladdery

    / ´blædəri /, tính từ, như bong bóng, như bọng, có bong bóng, có bọng,
  • Blade

    / bleid /, Danh từ: lưỡi (dao, kiếm), lá (cỏ, lúa), mái (chèo); cánh (chong chóng...), thanh kiếm,...
  • Blade-folding hinge

    bản lề lá cánh gập,
  • Blade-hone cartilage

    sụn bả,
  • Blade-operating mechanism

    cơ cấu quay cánh,
  • Blade-tip vortex

    gió xoáy đầu cánh quạt, xoáy nước đầu cánh chân vịt,
  • Blade-to-blade flow

    dòng giữa các cánh quạt (tuabin, máy bơm),
  • Blade angle

    góc định vị cánh quạt,
  • Blade antenna

    dây trời hình dao cạo, dây trời hình lưỡi lam, ăng ten hình dao cạo, ăng ten hình lưỡi lam, ăng ten lá,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top