Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Bladder

Nghe phát âm


Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm


Thông dụng

Danh từ

Bong bóng
Ruột của quả bóng
Người huênh hoang rỗng tuếch; người chỉ nói suông
(giải phẫu) bọng đái, bàng quang
urinary bladder
bọng đái, bàng quang

Hóa học & vật liệu

Nghĩa chuyên ngành

túi nilông

Y học

Nghĩa chuyên ngành

bàng quang
apex of the bladder
đỉnh bàng quang
atonic bladder
bàng quang mất trương lực
cord bladder
bàng quang bệnh tủy
irritable bladder
bàng quang bị kích thích
sphincter muscle of urinary bladder
cơ thắt bàng quang
stammering bladder
bàng quang co thắt

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

bọng
urinary bladder
bọng đái
máy san

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

bong bóng (cá)
ruột để nhồi xúc xích

Nguồn khác

  • bladder : Corporateinformation

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
bag , blister , inflate , pocket , pouch , sac , vesicle

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top