Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Blank binder

Toán & tin

binder rỗng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Blank bit

    vành lưỡi khoan,
  • Blank bolt

    bu lông chưa gia công, phôi bu lông,
  • Blank buttress end

    nắp (thiết bị),
  • Blank card

    phiếu trắng, thẻ trắng,
  • Blank cartridge

    đạn không nạp chì,
  • Blank cell

    ô rỗng, ô trống,
  • Blank character

    ký tự chuông, ký tự tạo âm, ký tự trắng, ký tự rỗng, ký tự trống, dấu cách,
  • Blank cheque

    Danh từ: séc khống chỉ, sự tự do hành động, séc để trống, séc để trống, séc không chỉ,...
  • Blank coil

    cuộn lõi,
  • Blank column

    cột trắng, cột trống, blank column detection, phát hiện cột trống
  • Blank column detection

    phát hiện cột trống,
  • Blank cover

    phủ kín, lớp phủ kín,
  • Blank credit

    thư tín dụng để trống (không ghi số tiền tín dụng), tín dụng không bảo đảm, tín dụng không đảm bảo, tín dụng để...
  • Blank database

    cơ sở dữ liệu trống,
  • Blank deleter

    bộ hủy khoảng trắng, thiết bị hủy khoảng trắng,
  • Blank diskette

    đĩa (mềm) trắng, đĩa (mềm) trống, đĩa mềm trắng,
  • Blank door

    cửa giả (trang trí), cửa giả trang trí, cửa bịt, cửa thường đóng, cửa giả,
  • Blank drawing

    bản vẽ sơ bộ, bản vẽ chì, bản vẽ phác,
  • Blank endorsement

    Danh từ: tờ ngân phiếu không ghi tên người trả (người cầm tấm phiếu có thể tiện lợi sử...
  • Blank film

    phim (màng) trắng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top