Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Blastosphere

Mục lục

/´blæstou¸sfiə/

Thông dụng

Danh từ

(sinh học) phôi cầu

Chuyên ngành

Y học

túi phôi, cầu phôi

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Blastospheric

    Tính từ: thuộc phôi cầu,
  • Blastospore

    phôi khẩu,
  • Blastproof

    Địa chất: chống nổ, phòng nổ, an toàn nổ,
  • Blastula

    / ´blæstju:lə /, Danh từ, số nhiều blastulas, blastulae: (sinh học) phôi nang, Y...
  • Blastular

    Tính từ: thuộc phôi nang,
  • Blastulation

    Danh từ: sự hình thành phôi túi, Y học: (sự) hình thành phôi túi,...
  • Blatancy

    / ´bleitənsi /, danh từ, tính hay la lối, sự rõ rành rành, sự hiển nhiên,
  • Blatant

    / ´bleitənt /, Tính từ: hay kêu la, hay la lối, hay làm om xòm, rành rành, hiển nhiên, Từ...
  • Blatantly

    Phó từ: rành rành, hiển nhiên,
  • Blate

    Tính từ: nhút nhát; rụt rè,
  • Blater cap

    Địa chất: kíp nổ,
  • Blather

    / ´blæðə /, như blether, Từ đồng nghĩa: verb, noun, chatter , gabble , gibber , jabber , prate , prattle,...
  • Blatherskite

    / ´blæðə¸skait /, như bletherskate, Từ đồng nghĩa: noun, blather , double talk , gabble , gibberish , jabber...
  • Blatt

    khe nứt,
  • Blaza

    mốc tiêu trên cây,
  • Blaze

    / 'blæðə /, Danh từ: ngọn lửa, Ánh sáng chói; màu sắc rực rỡ, sự rực rỡ, sự lừng lẫy...
  • Blaze-torch

    bắt cháy,
  • Blaze up

    cháy sáng, rực sáng,
  • Blazer

    / ´bleizə /, Danh từ: Áo cộc tay và thường có đính biểu trưng của một tổ chức nào đó,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top