- Từ điển Anh - Việt
Blather
Nghe phát âmMục lục |
/´blæðə/
Thông dụng
Cách viết khác blether
Như blether
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
noun
- blatherskite , double talk , gabble , gibberish , jabber , jabberwocky , jargon , nonsense , prate , prattle , twaddle , balderdash , bunkum , claptrap , drivel , garbage , idiocy , piffle , poppycock , rigmarole , rubbish , tomfoolery , trash , babble , blither , chatter , stir
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Blatherskite
/ ´blæðə¸skait /, như bletherskate, Từ đồng nghĩa: noun, blather , double talk , gabble , gibberish , jabber... -
Blatt
khe nứt, -
Blaza
mốc tiêu trên cây, -
Blaze
/ 'blæðə /, Danh từ: ngọn lửa, Ánh sáng chói; màu sắc rực rỡ, sự rực rỡ, sự lừng lẫy... -
Blaze-torch
bắt cháy, -
Blaze up
cháy sáng, rực sáng, -
Blazer
/ ´bleizə /, Danh từ: Áo cộc tay và thường có đính biểu trưng của một tổ chức nào đó,Blazes
,Blazing
/ ´bleiziη /, Tính từ: nóng rực; cháy sáng, rực sáng, sáng chói, rõ ràng, rành rành, hiển nhiên,...Blazing furnace
lò hàn,Blazon
/ ´bleizn /, Danh từ: huy hiệu (in trên mộc), sự tuyên dương công đức (của ai); sự ca ngợi (ai),...Blazoned
,Blazonment
Danh từ: sự vẽ huy hiệu; sự tô điểm bằng huy hiệu, sự tuyên dương công đức, sự ca ngợi,...Blazonry
/ ´bleizənri /, Danh từ: nghệ thuật làm huy hiệu, sự trang trí màu sắc rực rỡ,Bleach
/ bliːtʃ /, Danh từ: chất tẩy trắng, Động từ: tẩy trắng, chuội,...Bleach bath
làm nhạt màu, làm phai màu,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.