Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Blazingly

Nghe phát âm
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Xem blaze


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Blazon

    / ´bleizn /, Danh từ: huy hiệu (in trên mộc), sự tuyên dương công đức (của ai); sự ca ngợi (ai),...
  • Blazonment

    Danh từ: sự vẽ huy hiệu; sự tô điểm bằng huy hiệu, sự tuyên dương công đức, sự ca ngợi,...
  • Blazonry

    / ´bleizənri /, Danh từ: nghệ thuật làm huy hiệu, sự trang trí màu sắc rực rỡ,
  • Bleach

    / bliːtʃ /, Danh từ: chất tẩy trắng, Động từ: tẩy trắng, chuội,...
  • Bleach bath

    làm nhạt màu, làm phai màu,
  • Bleach liquid

    dung dịch tẩy trắng,
  • Bleach out

    bột (đã) tẩy trắng,
  • Bleach powder

    bột tẩy trắng, bột tẩy trắng,
  • Bleached

    tẩy trắng, bleached beeswax, ong đã tẩy trắng, bleached raisin, nho khô tẩy trắng (sunfit hóa trước khi sấy)
  • Bleached beeswax

    ong đã tẩy trắng,
  • Bleached boiled oil

    dầu trùng hợp biến trắng,
  • Bleached earth

    đất tẩy trắng,
  • Bleached flour

    làm nhạt màu, làm phai màu,
  • Bleached food board

    giấy trắng để gói thực phẩm,
  • Bleached lac

    sen-lac tẩy trắng,
  • Bleached oil

    dầu đã tẩy trắng,
  • Bleached pulp

    bột (đã) tẩy trắng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top