Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Bleach

Nghe phát âm

Mục lục

/bliːtʃ/

Thông dụng

Danh từ

Chất tẩy trắng

Động từ

Tẩy trắng, chuội

hình thái từ

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

làm mất màu
làm phai màu
làm trắng
tẩy trắng
bleach liquid
dung dịch tẩy trắng
bleach out
bột (đã) tẩy trắng
bleach powder
bột tẩy trắng

Kinh tế

tẩy trắng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
achromatize , blanch , blench , decolor , decolorize , etiolate , fade , grow pale , lighten , make pale , peroxide , wash out , wan , pale , purify , sun , whiten

Từ trái nghĩa

verb
blacken , darken , yellow

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top