Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Bleed page

Kinh tế

trang trọn không chừa lề

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Bleed plug

    nút có lỗ thông khí,
  • Bleed valve

    van thổi gió, van thoát nước, van thông hơi, van thông khí, van xả khí, van xả,
  • Bleeder

    / ´bli:də /, Danh từ: người trích máu, (y học) người dễ bị mất nhiều máu (dù chỉ bị vết...
  • Bleeder current

    dòng trích,
  • Bleeder disease

    bệnh ưachảy máu,
  • Bleeder pipe

    ống tháo nước vào cống, ống nhánh, ống xả, ống tháo nước, ống tiêu nước, Địa chất:...
  • Bleeder resistance

    điện trở trích,
  • Bleeder resistor

    điện trở song song, điện trở trích,
  • Bleeder screw

    đai ốc xả gió, vít có lỗ xả khí, vít rỗng, vít xả, viết có lỗ thông khí, viết rỗng,
  • Bleeder steam

    hơi xả,
  • Bleeder tube

    ống nhánh, ống trung gian để dẫn tác nhân lạnh từ tháp ngưng ra ngoài,
  • Bleeder turbine

    tuabin nhận hơi nước,
  • Bleeder type condenser

    bộ ngưng kiểu xả,
  • Bleeder value

    van xả,
  • Bleeder valve

    van tháo không khí, van xả, van thoát nước, van xả,
  • Bleeder well

    giếng lọc, giếng thoát nước,
  • Bleeding

    / ´bli:diη /, Danh từ: sự chảy máu, sự trích máu, sự rỉ nhựa (cây), Tính...
  • Bleeding-off

    / ´bli:diη¸ɔf /, Cơ khí & công trình: sự dẫn ra, Kỹ thuật chung:...
  • Bleeding-through (bleeding)

    hiện tượng chảy nhựa,
  • Bleeding capacity

    khả năng phân tầng, khả năng tách nước,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top