Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Blimp

Nghe phát âm

Mục lục

/blimp/

Thông dụng

Danh từ

Khí cầu nhỏ
Blimp anh chàng ngoan cố phản động (một nhân vật tranh biếm hoạ Anh tượng trưng cho sự ngoan cố, phản động) ( (cũng) Col. blimp)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
aircraft , dirigible , zeppelin , airship , balloon , fatso

Xem thêm các từ khác

  • Blimpery

    Danh từ: thái độ ngoan cố, phản động,
  • Blimpish

    Tính từ: ngoan cố phản động,
  • Blimpishness

    Danh từ: tính ngoan cố phản động,
  • Blin

    Danh từ, số nhiều blini, blinis: bánh kếp truyền thống của nga,
  • Blind

    / blaind /, Tính từ: Đui mù, (nghĩa bóng) không nhìn thấy, không thấy được, mù quáng, không có...
  • Blind-alley

    Tính từ: không có lối ra, không có tiền đồ, blind-alley occupation, nghề nghiệp không có tiền...
  • Blind-hole reaming

    sự doa lỗ kín,
  • Blind-man's-buff

    Danh từ: trò chơi bịt mắt bắt dê,
  • Blind-story

    tầng gác không có cửa sổ, Danh từ: (kiến trúc) gác không cửa sổ; tầng vòm không cửa sổ (ở...
  • Blind-worm

    Danh từ: (như) slow-worm,
  • Blind Copy (BC)

    sao chép mò,
  • Blind allay

    ngõ cụt,
  • Blind alley

    Danh từ: ngõ cụt, Xây dựng: đường phố cụt, Kỹ...
  • Blind angle

    góc mù,
  • Blind approach

    sự chuẩn bị hạ cánh mò,
  • Blind approach indicator

    cái chỉ báo của hệ thống hạ cánh mò,
  • Blind arcade

    chuỗi cuốn giả, cửa vòm giả, dãy cuốn giả, liên vòm giả,
  • Blind arch

    cuốn giả (kiến trúc), cuốn trang trí, vòm cuốn giả, vòm rỗng, vòm giả,
  • Blind area

    đất bỏ trống, vỉa hè quanh nhà, vỉa hè quanh nhà,
  • Blind as beetle; beetle blind

    Thành Ngữ:, blind as beetle ; beetle blind, mù hoàn toàn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top