Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Aircraft

Nghe phát âm

Mục lục

/'eəkrɑ:ft/

Thông dụng

Danh từ, số nhiều không đổi

Máy bay, tàu bay
Khí cầu

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

thiết bị bay

Kỹ thuật chung

Máy bay
Phi cơ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
airliner , airship , balloon , blimp , chopper * , dirigible , flying machine , flying saucer , helicopter , jet , ufo , zeppelin , aerostat , airplane , chopper , copter , drone , giro , glider , plane , whirlybird

 


Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top