- Từ điển Anh - Việt
Blue funk
Xem thêm các từ khác
-
Blue gas
khí than ướt xanh, -
Blue glow
sự phát huỳnh quanh, sự phát sáng xanh, -
Blue goo
chất nhờn xanh, -
Blue heat
sự nóng xanh, độ nóng màu nung xanh, sự nung đến mầu xanh, -
Blue herring
cá trích mỹ, -
Blue hyaline-quartz
thạch anh trong xanh, -
Blue lead
chì kim loại, chì xanh, -
Blue list
bản danh sách xanh (trái phiếu đô thị), bản tin xanh, -
Blue metal
đồng thô, đá phiến sét, -
Blue mud
bùn xanh, -
Blue murder
thành ngữ, like blueỵmurder, hết sức mau -
Blue nevus
vết chàm, nơi xanh, -
Blue oil
dầu xanh, phần cất parafin, dầu xanh, dầu cất parafin, -
Blue peak level
mức đỉnh màu lam, -
Blue pearl
mi ca lam, -
Blue peter
Danh từ: (hàng hải) cờ lệnh nhổ neo, cờ rời bến (chữ p), cờ lệnh nhổ neo, -
Blue phlebitis
viêm tĩnh mạch xanh đau, -
Blue poin
Danh từ: mèo xiêm, -
Blue primary
màu lam cơ bản, -
Blue print
sơ đồ [bản sơ đồ], Danh từ: bản sơ đồ, bản thiết kế, bản kế hoạch,
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
