Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Bluet

Mục lục

/´blu:it/

Thông dụng

Danh từ

(thực vật học) cây cúc thỉ xa

Xem thêm các từ khác

  • Bluetongue

    / ´blu:¸tʌη /, danh từ, thằn lằn úc,
  • Bluetooth

    , là một đặc tả công nghiệp cho mạng vùng cá nhân sử dụng kết nối dữ liệu không dây. nó thường được ứng dụng...
  • Bluewax in stick

    sáp xanh thỏi,
  • Bluey

    / ´blu:i /, Danh từ: (từ úc) cái chăn, cái túi,
  • Bluff

    / blʌf /, Tính từ: có dốc đứng (bờ biển...), cục mịch, chân thật, chất phác, không biết khách...
  • Bluff-bowed

    mũi dáng béo, mũi tù,
  • Bluff body

    vật thể ngắn tẹt,
  • Bluff work

    công tác sửa taluy,
  • Bluffing game

    trò lừa gạt,
  • Bluffness

    / ´blʌfnis /, danh từ, sự chân thật, sự chất phác,
  • Bluing

    / ´blu:iη /, danh từ, cũng blueing, sự hồ lơ,
  • Bluing of iron

    sự hóa xanh của sắt,
  • Bluish

    / ´blu:iʃ /, Tính từ: hơi xanh, xanh xanh, tương tự: blueish,
  • Blunder

    / ´blʌndə /, Danh từ: Điều sai lầm, ngớ ngẩn, Nội động từ: (thường)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top