- Từ điển Anh - Việt
Bluff
Nghe phát âmMục lục |
/blʌf/
Thông dụng
Tính từ
Có dốc đứng (bờ biển...)
Cục mịch, chân thật, chất phác, không biết khách sáo màu mè
Danh từ
Dốc đứng
Lời lừa gạt; lời bịp bợm
Sự tháu cáy (bài xì)
Động từ
Bịp, lừa gạt, lừa phỉnh
Tháu cáy
hình thái từ
Chuyên ngành
Cơ khí & công trình
bờ cao dốc đứng
Giao thông & vận tải
vách dựng đứng
Hóa học & vật liệu
bờ treo
vách đá đứng
Kỹ thuật chung
dốc đứng
vách đứng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- barefaced , bearish , blunt , blustering , breviloquent , brief , brusque , candid , crusty , curt , direct , downright , forthright , frank , gruff , hearty , honest , laconic , no-nonsense , open , outspoken , plain-spoken , rough , rude , short , short-spoken , sincere , snippety , snippy , straightforward , tactless , tart , terse , unceremonious
noun
- bluster , braggadocio , bragging , bravado , deception , delusion , facade , fake , false colors , false front , feint , fraud , front , humbug * , jiving , lie , pretense , pretext , ruse , sham , show , snow * , stall , subterfuge , trick , bank , cliff , crag , escarpment , headland , hill , mountain , peak , promontory , ridge , rock
verb
- affect , beguile , betray , bunco , con , counterfeit , defraud , delude , double-cross , fake * , fake out , feign , fool , humbug * , illude , jive * , juggle , lie , mislead , pretend , psych out , put on * , sham * , shuck * , simulate , snow * , take in * , trick , cozen , dupe , hoodwink , humbug , take in , (colloq.) frighten , abrupt , assume , bamboozle , bank , blunt , boast , brag , burly , candid , cliff , crusty , curt , deceive , deter , facade , fraud , front , gruff , hill , hoax , impolite , intimidate , outspoken , rude , sham
Từ trái nghĩa
verb
Xem thêm các từ khác
-
Bluff-bowed
mũi dáng béo, mũi tù, -
Bluff body
vật thể ngắn tẹt, -
Bluff work
công tác sửa taluy, -
Bluffed
, -
Bluffing
, -
Bluffing game
trò lừa gạt, -
Bluffness
/ ´blʌfnis /, danh từ, sự chân thật, sự chất phác, -
Bluing
/ ´blu:iη /, danh từ, cũng blueing, sự hồ lơ, -
Bluing of iron
sự hóa xanh của sắt, -
Bluish
/ ´blu:iʃ /, Tính từ: hơi xanh, xanh xanh, tương tự: blueish, -
Blunder
/ ´blʌndə /, Danh từ: Điều sai lầm, ngớ ngẩn, Nội động từ: (thường)... -
Blunderbuss
/ ´blʌndə¸bʌs /, Danh từ: (sử học) súng etpigôn, (từ mỹ,nghĩa mỹ) người phạm sai lầm ngớ... -
Blunderer
/ ´blʌndərə /, danh từ, người hay mắc sai lầm ngớ ngẩn, người khờ dại, Từ đồng nghĩa:... -
Blunderhead
/ ´blʌndə¸hed /, danh từ, người khờ dại, người ngu ngốc,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.