Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Boa constrictor

Nghe phát âm

Thông dụng

Danh từ

Con trăn Mỹ nhiệt đới

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Boa mould

    đường viền tròn (cột),
  • Boad

    Toán & tin: (máy tính ) bảng, bàn, calculating boad, (máy tính ) bàn tính, computer boad, bàn tính,...
  • Boal burst

    Địa chất: sự phụt than đột ngột,
  • Boanglitis obliterans

    viêm mạch nghẽn tắc,
  • Boar

    / bɔ: /, Danh từ: lợn lòi đực, thịt lợn đực, Kinh tế: thịt lợn...
  • Boar-fish

    cá heo,
  • Boar house

    nhà nuôi lợn,
  • Board

    / bɔ:d /, Danh từ: tấm ván, bảng, giấy bồi, bìa cứng, cơm tháng, cơm trọ; tiền cơm tháng, bàn...
  • Board's heading

    hướng tàu, hành trình của tàu,
  • Board-and-pillar

    Địa chất: sự khai thác buồng- cột, sự khấu theo (phương pháp) buồng cột,
  • Board-and-pillar method

    Địa chất: phương pháp (hệ thống) khai thác buồng- cột,
  • Board-and-pillar work

    Địa chất: sự khấu theo (phương pháp) buồng cột, sự khai thác buồng- cột,
  • Board-launching crane

    cần cẩu hạ thủy tàu,
  • Board-level modem

    môđem mức tấm mạch,
  • Board-mounted instrument

    dụng cụ bảng chuyển mạch, dụng cụ kiểu bảng, dụng cụ lắp bảng,
  • Board-side

    mạn tàu,
  • Board-wages

    Danh từ: khoản tiền cơm nuôi (lương trả thêm thay tiền cơm nuôi),
  • Board: lagging

    tấm ván,
  • Board Certified

    có chứng nhận của hội đồng chuyên khoa, chứng chỉ hành nghề, giấy phép hành nghề,
  • Board and batten

    tấm ốp và nẹp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top