Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Bogie frame

Nghe phát âm

Mục lục

Giao thông & vận tải

khung giá chuyển hướng
bogie frame twisting
khung giá chuyển hướng dạng xoắn
fabricated bogie frame
khung giá chuyển hướng thép hàn
welded bogie frame
khung giá chuyển hướng thép hàn

Kỹ thuật chung

giá chuyển hướng
bogie frame twisting
khung giá chuyển hướng dạng xoắn
fabricated bogie frame
khung giá chuyển hướng thép hàn
welded bogie frame
khung giá chuyển hướng thép hàn

Xây dựng

khung xe lăn, giá chuyển hướng

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top