Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Fabricate

Nghe phát âm


Mục lục

/ˈfæbrɪˌkeɪt/

Thông dụng

Ngoại động từ

Bịa đặt (sự kiện)
Làm giả (giấy tờ, văn kiện)
(từ hiếm,nghĩa hiếm) làm, chế tạo, sản xuất, xây dựng

hình thái từ

Kỹ thuật chung

chế tạo
sản xuất

Kinh tế

bịa đặt
nguỵ tạo

Nguồn khác

  • fabricate : Corporateinformation

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
assemble , brainstorm , build , cobble up , compose , concoct , construct , contrive , cook up * , create , devise , dream up , erect , fashion , fit together , form , formulate , frame , head trip , invent , join , knock together , make , make up , mix , organize , piece together , prefab , produce , put together , shape , structure , think up , throw together , throw up * , turn out , whip up * , whomp up , coin , counterfeit , fake , feign , fib , forge , fudge * , jive * , lie , make like , misrepresent , pretend , prevaricate , trump up , hatch , manufacture , mold , doctor , falsify , fictionalize , fictionize , fabulize , improvisate , improvise , weave

Từ trái nghĩa

verb
break , demolish , destroy , ruin , wreck , tell truth

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top