Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Bohr atom

Nghe phát âm

Vật lý

nguyên tử Bohr

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Bohr magneton

    manhêton bo, manheton bohr,
  • Bohunk

    / bou´hʌηk /, danh từ, (từ mỹ) người thợ lang thang ở trung Âu ( bohemian + hunk) (có lẽ là hungarian),
  • Boil

    / bɔil /, Danh từ: (y học) nhọt, đinh, sự sôi; điểm sôi, Ngoại động...
  • Boil-off

    làm bay hơi,
  • Boil-off gas

    hơi sôi, khí sôi, khí bay hơi,
  • Boil-off losses

    tổn hao do bay hơi, tổn thất bay hơi, tổn thất do bay hơi,
  • Boil (ing) house

    xưởng nấu,
  • Boil away

    sôi cạn, sôi tiếp tục,
  • Boil body

    nhọt, sôi,
  • Boil down

    đun sôi cạn, Kỹ thuật chung: chưng, cô, cô đặc, Từ đồng nghĩa:...
  • Boil dry

    đun cạn,
  • Boil fast

    sôi nhanh,
  • Boil grease

    mỡ đặc đun nóng,
  • Boil over

    sôi tràn, Vật lý: sôi quá, Từ đồng nghĩa: verb, boil
  • Boil slowly

    sôi chậm,
  • Boil tar

    hắc ín khan,
  • Boil up

    sôi sục,
  • Boiled

    ,
  • Boiled ham

    giăm bông nấu, fresh boiled ham, giăm bông nấu nhạt
  • Boiled ham cold

    phòng làm lạnh giăm bông,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top