Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Boil body

Y học

nhọt, sôi

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Boil down

    đun sôi cạn, Kỹ thuật chung: chưng, cô, cô đặc, Từ đồng nghĩa:...
  • Boil dry

    đun cạn,
  • Boil fast

    sôi nhanh,
  • Boil grease

    mỡ đặc đun nóng,
  • Boil over

    sôi tràn, Vật lý: sôi quá, Từ đồng nghĩa: verb, boil
  • Boil slowly

    sôi chậm,
  • Boil tar

    hắc ín khan,
  • Boil up

    sôi sục,
  • Boiled

    ,
  • Boiled ham

    giăm bông nấu, fresh boiled ham, giăm bông nấu nhạt
  • Boiled ham cold

    phòng làm lạnh giăm bông,
  • Boiled hempseed oil

    dầu gai đun nóng,
  • Boiled linseed oil

    dầu lanh đã đun, dầu hạt lanh đun sôi, dầu lanh,
  • Boiled oil

    dầu trùng hợp, dầu sơn, dầu chưng, artificial boiled oil, dầu trùng hợp nhân tạo, bleached boiled oil, dầu trùng hợp biến trắng
  • Boiled oil paint

    dầu sơn,
  • Boiled shirt

    Thành Ngữ:, boiled shirt, sơ mi là cứng ngực
  • Boiled sweet

    danh từ, kẹo làm bằng mật đường,
  • Boiled sweets

    sản phẩm kẹo caramen,
  • Boiled tar

    nhựa đường đã khử nước,
  • Boiler

    / ´bɔilə /, Danh từ: người đun, nồi cất, nối chưng; nồi đun; nồi nấu, nồi súp de, nồi hơi,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top