Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Boning

Nghe phát âm

Mục lục

/´bouniη/

Xây dựng

đo cao, cao đạc (bằng máy ngắm)

Kỹ thuật chung

đo thủy chuẩn

Xem thêm các từ khác

  • Boning knife

    dao bóc thịt,
  • Boning pegs

    mốc để đẽo đá,
  • Boning rod

    mia độ cao (trắc địa),
  • Boning rods

    sào đo cao, thước nằm ngang, mia, thước ngắm,
  • Boning room

    công đoạn gỡ xương,
  • Bonito

    / bə´nitou /, Danh từ: (động vật học) cá ngừ, Kinh tế: cá ngừ,...
  • Bonkers

    / ´bɔηkəz /, Tính từ: Điên dại, loạn óc (thông tục),
  • Bonne

    / bɔn /, Danh từ: cô giữ trẻ,
  • Bonne bouche

    Danh từ, số nhiều bonnes bouches: miếng ăn ngon miệng, cao lương mỹ vị,
  • Bonnet

    / ´bɔnit /, Danh từ: mũ bê-rê (của người Ê-cốt); mũ phụ nữ, mũ trẻ em, nắp đậy (máy ô...
  • Bonnet (support) stay

    thanh chống nắp capô,
  • Bonnet bump rubber or bonnet bump

    đệm nắp ca pô,
  • Bonnet catch

    chốt cài nắp động cơ, chốt cài, chụp bảo vệ, nắp che, móc hãm,
  • Bonnet hip

    ngói bò (lợp sống mái),
  • Bonnet hips

    ngói bò lợp sống mái,
  • Bonnet monkey

    Danh từ: loại khỉ ở ấn Độ có túm lông trên đầu như mũ,
  • Bonnet tape

    đường viền nắp ca pô,
  • Bonnet tile

    ngói nóc, ngói bò, ngói móc,
  • Bonnet ventilation

    cửa thông gió,
  • Bonneted

    cuốn sách có dạng vòm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top