Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Bonnet (support) stay

Nghe phát âm

Ô tô

thanh chống nắp capô

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Bonnet bump rubber or bonnet bump

    đệm nắp ca pô,
  • Bonnet catch

    chốt cài nắp động cơ, chốt cài, chụp bảo vệ, nắp che, móc hãm,
  • Bonnet hip

    ngói bò (lợp sống mái),
  • Bonnet hips

    ngói bò lợp sống mái,
  • Bonnet monkey

    Danh từ: loại khỉ ở ấn Độ có túm lông trên đầu như mũ,
  • Bonnet tape

    đường viền nắp ca pô,
  • Bonnet tile

    ngói nóc, ngói bò, ngói móc,
  • Bonnet ventilation

    cửa thông gió,
  • Bonneted

    cuốn sách có dạng vòm,
  • Bonney

    Địa chất: ổ quặng, túi quặng,
  • Bonnily

    Phó từ: tốt đẹp, hấp dẫn, the old woman tells fairy tales bonnily, bà lão kể chuyện cổ tích nghe...
  • Bonny

    / ´bɔni /, Tính từ: Đẹp, xinh, có duyên, tươi tắn, dễ thương, mạnh khoẻ, Địa...
  • Bonny labyrinth

    mê xương cung,
  • Bonsai

    / ´bɔnsai /, Danh từ: cây cảnh, nghệ thuật cây cảnh,
  • Bonstay

    Địa chất: giếng mù,
  • Bont

    chỗ mạch thót,
  • Bonus

    / ´bounəs /, Danh từ: tiền thưởng, lợi tức chia thêm (cho người có cổ phần; (từ mỹ,nghĩa...
  • Bonus account

    tài khoản cổ tức chia thêm, tài khoản tiền thưởng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top