Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Book to Market ratio

Chứng khoán

Hệ số giá ghi sổ trên giá thị trường

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Book token

    Danh từ: phiếu mua sách, phiếu biếu sách, phiếu tặng sách (chi phiếu quà tặng dùng để đổi...
  • Book trade (the ...)

    ngành kinh doanh sách,
  • Book value basis

    cơ sở giá trị trên sổ sách,
  • Book value of fixed assets

    giá trị trên sổ sách của tài sản cố định,
  • Book value per share

    giá trị trên sổ sách mỗi cổ phần,
  • Book work

    công việc kế toán,
  • Bookable

    / ´bukəbl /, Tính từ: có thể đặt mua trước, có thể đăng ký trước, Kinh...
  • Bookbinder

    / ´buk¸baində /, Danh từ: thợ đóng sách,
  • Bookbinder's brass

    ống lót đóng sách,
  • Bookbinder's needle

    kim đóng sách,
  • Bookbinding

    / ´buk¸baindiη /, Danh từ: sự đóng sách, Kỹ thuật chung: đóng sách,...
  • Bookcase

    / 'bukkeis /, Danh từ: tủ sách, Xây dựng: tủ sách, Từ...
  • Booked

    đã đặt trước,
  • Booked call

    cuộc gọi đăng ký trước,
  • Bookie

    / ´buki /, Danh từ: người đánh cá ngựa thuê chuyên nghiệp (chuyên nhận tiền của người khác...
  • Booking

    / ´bukiη /, Kinh tế: dành chỗ, đặt chở, đặt mua, giữ chỗ, sự giữ chỗ (trước), việc mua...
  • Booking-clerk

    Danh từ: người bán vé (rạp hát...), người bán vé
  • Booking-note

    giấy lưu cước,
  • Booking-office

    Danh từ: phòng bán vé, nơi bán vé,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top