Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Booking

Nghe phát âm

Mục lục

/´bukiη/

Kinh tế

dành chỗ
đặt chở
đặt mua
giữ chỗ
sự giữ chỗ (trước)
block booking
sự giữ chỗ trước chung nhóm (phòng ở khách sạn ...)
việc mua vé trước

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
gig , performance date , play date , tour date , engagement

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top