Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Boost pressure

Nghe phát âm

Mục lục

Hóa học & vật liệu

áp suất tăng cường
áp suất thổi thêm

Ô tô

áp lực hút
áp suất tăng áp

Kỹ thuật chung

áp lực

Giải thích VN: Là áp lực trong ống nạp nhiên liệu.

áp lực đẩy
áp lực tăng áp
tăng áp

Giải thích VN: Là áp lực trong ống nạp nhiên liệu.

Xây dựng

áp lực tăng áp (trong ống nạp)

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top