Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Bootstrap operation

Xây dựng

vận hành tự khởi

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Bootstrap program

    chương trình tự khởi động,
  • Bootstrap routine

    chương trình con khởi động, thủ tục khởi động, tape bootstrap routine, thủ tục khởi động băng
  • Bootstrapping

    sự khởi động, sự mồi,
  • Booty

    / ´bu:ti /, Danh từ: chiến lợi phẩm, Từ đồng nghĩa: noun, to play...
  • Booze

    / bu:z /, Danh từ: sự say sưa; bữa rượu tuý luý, rượu, Nội động từ:...
  • Booze-up

    Danh từ: một dịp chè chén say sưa,
  • Boozed

    ,
  • Boozer

    / ´bu:zə /, Danh từ: người uống nhiều rượu, quán nhậu,
  • Boozy

    / ´bu:zi /, Tính từ: say sưa tuý luý, Từ đồng nghĩa: adjective, besotted...
  • Bop

    / bɔp /, danh từ, Điệu nhạc pop, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) cú đấm, nội động từ, ngoại động từ, (từ mỹ,nghĩa...
  • Bopped

    ,
  • Bopper

    / ´bɔpə /, danh từ, người nhảy điệu nhạc pop,
  • Bora

    Danh từ: (đùa cợt) gió bora,
  • Boracic

    Tính từ: (hoá học) boric, bo, boric, boracic acid, axit-boric
  • Boracite

    boraxit, Địa chất: boraxit,
  • Borage

    / ´bɔridʒ /, Danh từ: một loại cây mà hoa và lá được dùng trong món sà lát và tạo hương vị...
  • Borate

    / ´bɔreit /, Danh từ: (hoá học) borat,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top