Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Boudoir

Nghe phát âm

Mục lục

/´bu:dwa:/

Thông dụng

Danh từ

Buồng the, phòng khuê

Chuyên ngành

Xây dựng

phòng ở (cổ)

Xem thêm các từ khác

  • Bouffant

    / bu:´fɔη /, Tính từ: (tóc) phồng lên,
  • Bougainvillaea

    Danh từ: cây hoa giấy,
  • Bougeoisie

    / ,bə:ʒwa:'zi /, tầng lớp trung lưu, tầng lớp hữu sản, giai cấp tư sản,
  • Bough

    / baʊ /, Danh từ: cành cây, Từ đồng nghĩa: noun, arm , fork , limb , offshoot...
  • Bough-pot

    Danh từ: lọ cắm hoa, bó hoa,
  • Boughs

    ,
  • Bought

    / bɒt /, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, procured...
  • Bought contract

    hợp đồng mua,
  • Bought deal

    thỏa thuận mua đứt,
  • Bought ledger

    sổ chi tiêu, sổ mua,
  • Bought note

    phiếu mua (chứng khoán),
  • Bougie

    / ´bu:ʒi: /, Danh từ: cây nến, (y học) ống nong,
  • Bougienage

    (sự) nong,
  • Bouginage

    (sự) nong,
  • Bougle

    nến nong,
  • Bouguer's law

    định luật bouguer,
  • Bouguer correction

    hiệu chỉnh bouguer,
  • Bouguer reduction

    giá trị điều chỉnh bouguer, sự điều chỉnh bouguer,
  • Bouillabaisse

    / ¸bu:ljə´beis /, Danh từ: món buiabet (xúp cá),
  • Bouillon

    / ´bujɔn /, Danh từ: nước canh thịt, canh thang, Kinh tế: canh thang,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top