Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Bowler hat

Nghe phát âm

Thông dụng

Cách viết khác bowler

Như bowler

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Bowline

    /'bəʊlin/, Danh từ: gút thắt dây thừng, Hóa học & vật liệu:...
  • Bowline hitch

    nút thòng lọng đơn giản,
  • Bowline knot

    nút thòng lọng,
  • Bowling

    /'bəʊliɳ/, Danh từ: trò chơi lăn bóng gỗ, Động tác phát bóng (môn cricket), Từ...
  • Bowling-alley

    Danh từ: bãi chơi ki,
  • Bowling-green

    như bowling-alley,
  • Bowls

    ,
  • Bowman

    / ´boumən /, danh từ, người bắn cung, (hàng hải) người chèo đằng mũi,
  • Bowman capsule

    bao bowman,
  • Bowman gland

    tuyến khứu giác,
  • Bowmancapsule

    bao bowman,
  • Bowmangland

    tuyếnkhứu giác,
  • Bowpot

    như bough-pot,
  • Bowrider

    thanh vịn bên hông,
  • Bowroller

    cụm kéo neo (tàu),
  • Bowser

    Danh từ: máy bay để tiếp tế nhiên liệu cho máy bay, bộ tiếp tế,
  • Bowshaped dune

    cồn hình cung,
  • Bowshot

    / ´bou¸ʃɔt /, Danh từ: tầm xa của mũi tên,
  • Bowsprit

    / ´bousprit /, Danh từ: (hàng hải) rầm néo buồm (ở mũi tàu thuỷ),
  • Bowstring

    / ´bou¸striη /, Danh từ: dây cung, Ngoại động từ: thắt cổ bằng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top