Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Box carburizing

Cơ - Điện tử

Sự thấm cacbon thể rắn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Box casting

    sự đúc trong hòm khuôn, sự đúc trong khuôn hòm,
  • Box chamber

    ngăn hộp,
  • Box channel

    kênh hình chữ nhật,
  • Box character

    ký tự hình vuông,
  • Box chuck

    mâm cặp hai vấu, mâm cặp hộp, mâm cặp hai má,
  • Box column

    cột hình hộp, cột hình hộp, box-column drilling machine, máy khoan dạng cột hình hộp
  • Box compass

    la bàn định hướng, địa bàn hộp, địa bàn hộp, Địa chất: địa bàn hộp,
  • Box construction

    kết cấu hộp,
  • Box coupling

    khớp trục kiểu ông, khớp (trục kiểu) ống, ghép hộp, hộp nối, khớp ống, khớp trục, khớp kiểu măng sông, khớp nối...
  • Box crosshead

    đầu cốp kín,
  • Box culvert

    máng thoát nước phòng hộ, ống hộp, cống hộp, máng hộp, reinforced concrete box culvert, cống hộp bê tông cốt thép
  • Box curing

    sự ướp muối trong hộp,
  • Box cut

    rạch lăng trụ,
  • Box dam

    đê quai khép kín, đê quai tròn, đập hộp,
  • Box deck

    ván lát hình hộp, ván lát rỗng ruột,
  • Box dock

    ụ nổi hình hộp,
  • Box drain

    máng lót dạng hột, Kỹ thuật chung: máng hộp, ống tiêu nước hình hộp,
  • Box drill jig

    hộp dẫn khoan,
  • Box end

    đầu kín, đầu nhỏ của thanh truyền, đầu nhỏ, đầu kín (của biên),
  • Box factory

    nhà máy sản xuất bao gói,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top