Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Box culvert

Mục lục

Xây dựng

máng thoát nước phòng hộ

Giải thích EN: A culvert of rectangular or square cross section used to carry a small flood flow under roads or embankments.Giải thích VN: Máng dẫn nước có mặt cắt hình tròn hoặc vuông dùng để thoát nước khi có lụt, được xây bên dưới đường hoặc đê kè.

ống hộp

Kỹ thuật chung

cống hộp
reinforced concrete box culvert
cống hộp bê tông cốt thép
máng hộp

Xem thêm các từ khác

  • Box curing

    sự ướp muối trong hộp,
  • Box cut

    rạch lăng trụ,
  • Box dam

    đê quai khép kín, đê quai tròn, đập hộp,
  • Box deck

    ván lát hình hộp, ván lát rỗng ruột,
  • Box dock

    ụ nổi hình hộp,
  • Box drain

    máng lót dạng hột, Kỹ thuật chung: máng hộp, ống tiêu nước hình hộp,
  • Box drill jig

    hộp dẫn khoan,
  • Box end

    đầu kín, đầu nhỏ của thanh truyền, đầu nhỏ, đầu kín (của biên),
  • Box factory

    nhà máy sản xuất bao gói,
  • Box file

    hợp lưu trữ (công văn, giấy tờ),
  • Box filter

    hộp lọc,
  • Box flame window

    cửa sổ khung hộp,
  • Box flume

    máng hộp, mái nhà phụ dốc một bên hộp,
  • Box fold

    nếp uốn hình hộp,
  • Box foundation

    móng hình hộp,
  • Box frame

    khung hộp, khung dạng hộp, box-frame window, cửa sổ khung hộp
  • Box frame of window

    khung hộp cửa sổ,
  • Box framed construction

    kết cấu khung mặt cắt rỗng, kết cấu khung kiểu hộp,
  • Box furnace

    lò hộp,
  • Box girder

    dầm hộp, dầm hộp rỗng, rầm hình hộp, dầm rỗng, dầm hình hộp, box girder bridge, cầu dầm rỗng, box girder used as air duct,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top