Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Box table

Cơ khí & công trình

bàn hộp

Xem thêm các từ khác

  • Box tap

    chụp,
  • Box testa

    thiết bị thử độ bền của hộp,
  • Box trap

    hộp chắn,
  • Box type cofferdam

    đê quai kiểu hộp,
  • Box type cooler

    thiết bị làm lạnh kiểu hộp,
  • Box ub

    ốp mặt, ốp ván,
  • Box wagon

    xe hộp, xe thùng (chở hàng),
  • Box wiring

    sự đấu dây trong hộp,
  • Box wrench

    chìa khóa đầu có bọc, chìa vặn kiểu ống lồng, khóa vòng,
  • Boxcar

    / ´bɔks¸ka: /, Kỹ thuật chung: toa chở hàng, toa đóng kín, Kinh tế:...
  • Boxed

    / ´bɔkst /, Cơ khí & công trình: đóng trong hòm, Kỹ thuật chung:...
  • Boxed-off

    bọc gỗ, ốp ván,
  • Boxed brick

    gạch hộp,
  • Boxed commodity

    hàng hóa trong hộp,
  • Boxed eaves

    mái hắt hình hộp, máng xối hình hộp,
  • Boxed goods

    hàng đóng hộp,
  • Boxed head

    đầu bảng,
  • Boxed set

    tập hợp đóng hộp,
  • Boxed weight

    trọng lượng cả bì,
  • Boxer

    / ´bɔksə /, Danh từ: võ sĩ quyền anh, the boxers nghĩa hoà đoàn ( trung quốc, 1900 - 1901), (động...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top