Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Boxing-match

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Trận đấu quyền Anh

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Boxing: lag

    ốp ván [sự ốp ván],
  • Boxing machine

    máy đóng hộp, máy làm hộ cactông,
  • Boxing shutter

    cửa sổ sập,
  • Boxjunction

    Danh từ: phần giao lộ có kẻ vạch màu vàng, chứng tỏ xe cộ không được ngừng tại đây,
  • Boxkite

    Danh từ: diều có khung hình hộp,
  • Boxnote

    Danh từ: hộp ghi,
  • Boxom

    Tính từ: tròn trĩnh, nở nang (đàn bà),
  • Boxpun yasrn

    sợi được kéo ly tâm,
  • Boxthorn

    Danh từ: (thực vật) rau khởi,
  • Boxwood

    / ´bɔks¸wud /, Danh từ: gỗ hoàng dương,
  • Boy

    / bɔi /, Danh từ: con trai, thiếu niên; con trai (con đẻ ra), học trò trai, học sinh nam, người đầy...
  • Boy's

    ,
  • Boy-friend

    Danh từ: bạn trai, người yêu,
  • Boy scout

    Danh từ: hướng đạo sinh, Xây dựng: hướng đạo sinh,
  • Boyage

    sự đặt tiêu,
  • Boyancy

    lực đẩy nổi, lực đẩy nổi,
  • Boyaney force

    lực đẩy nổi,
  • Boyce Codd Normal Form (BCNF)

    dạng chính tắc boyce codd,
  • Boyce Codd normal form

    dạng chuẩn boyce-codd,
  • Boycott

    /'bɔikɒt/, Danh từ: sự tẩy chay, Ngoại động từ: tẩy chay,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top