Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Boyce Codd Normal Form (BCNF)

Điện tử & viễn thông

Dạng chính tắc Boyce Codd

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Boyce Codd normal form

    dạng chuẩn boyce-codd,
  • Boycott

    /'bɔikɒt/, Danh từ: sự tẩy chay, Ngoại động từ: tẩy chay,
  • Boycott foreign goods (to ...)

    tẩy chay hàng ngoại,
  • Boycott imported goods (to ...)

    tẩy chay hàng nhập,
  • Boycotting piracy

    tẩy chay hanh vi ăn cắp bản quyền,
  • Boyhood

    / ´bɔihud /, danh từ, thời niên thiếu, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa:...
  • Boyish

    / ´bɔiʃ /, Tính từ: (thuộc) trẻ con, như trẻ con, Từ đồng nghĩa:...
  • Boyishly

    Tính từ: (thuộc) trẻ con, như trẻ con,
  • Boyishness

    / ´bɔiiʃnis /, danh từ, tính trẻ con,
  • Boyle's law

    định luật boyle, định luật boyle-moriott,
  • Boyle temperature

    nhiệt độ boyle,
  • Boyo

    / ´bɔiou /, Danh từ ( số nhiều boyos): (thông tục) gã trai,
  • Boys

    ,
  • Bozo

    / ´bɔzou /, danh từ, (tiếng lóng) gã đàn ông, thằng cha, you mean the bozo with the glasses ?, anh ám chỉ gã đeo kính đó à?
  • Bp

    viết tắt, công ty dầu lửa anh quốc ( british petroleum),
  • Bpc

    viết tắt, dược phẩm đặc chế anh quốc ( british pharmaceutical codex),
  • Bpc (bits per centimeter)

    số bit trên mỗi centimét,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top