Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Bracer

Nghe phát âm

Mục lục

/´breisə/

Thông dụng

Danh từ

Cái bao cổ tay (để đấu gươm, bắn cung)
Chất bổ, rượu bổ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) chén rượu giải sầu; chén rượu làm cho lại sức

Chuyên ngành

Cơ - Điện tử

Cái ngàm, cái kẹp, thanh giằng, sự nối

Hóa học & vật liệu

thanh kẹp treo

Kỹ thuật chung

cái kẹp
cái ngàm
móc sắt

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
restorative , roborant

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top