Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Brad

Nghe phát âm

Mục lục

/bræd/

Thông dụng

Danh từ

Đinh nhỏ đầu (của thợ bọc ghế...)

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

đinh mũi nhỏ
đinh không mũi

Xây dựng

đinh bỏ đầu
đinh mũ nhỏn

Kỹ thuật chung

đinh dây thép
đinh không mũ
đinh mũ nhỏ
miếng chèn
then

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top