Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Bradyspermatism

Y học

(chứng) xuất tinh chậm

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Bradysphygmia

    nhịp tim chậm,
  • Bradystalsis

    nhu động chậm,
  • Bradytachycardia

    nhịp tim chậm nhanh,
  • Bradytocia

    cuộc đẻ chậm,
  • Bradytrophia

    dinh dưỡng chậm,
  • Bradyuria

    tiểu tiện chậm,
  • Brae

    /brei/, Danh từ: bờ dốc (sông), sườn đồi, bờ dốc (của sông), sườn đồi, bờ dốc (sông),...
  • Brag

    / bræg /, Danh từ: sự khoe khoang khoác lác, (từ mỹ,nghĩa mỹ) người khoe khoang khoác lác ( (cũng)...
  • Bragg angle

    góc bragg,
  • Bragg cell

    pin bragg, tế bào tinh thể bragg,
  • Bragg rule

    quy tắc bragg,
  • Bragg spectrometer

    quang phổ kế bragg,
  • Braggadocio

    / ¸brægə´douʃi¸ou /, Danh từ: người khoe khoang khoác lác, Từ đồng nghĩa:...
  • Braggart

    / ´brægət /, Danh từ: người khoe khoang khoác lác, Từ đồng nghĩa:...
  • Bragger

    / ´brægə /, Từ đồng nghĩa: noun, boaster , brag , braggadocio , vaunter
  • Braginskii notation

    ký hiệu braginskii,
  • Brahman

    / ´bra:mən /, như brahmin,
  • Brahmanism

    như brahminism,
  • Brahmin

    / ´bra:min /, Danh từ: (tôn giáo) người bà la môn, (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhà trí thức lớn; nhà trí...
  • Brahminee

    / ´bramini: /, tính từ, (thuộc) đạo bà la môn, brahminee ox, bò thần (không được giết thịt)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top