Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Bread-and-butter

Nghe phát âm

Mục lục

/´bredənd´bʌtə/

Thông dụng

Tính từ
Ít tuổi, còn trẻ, trẻ tuổi, niên thiếu
bread-and-butter miss
cô bé học sinh
Hằng ngày, thường ngày, bình thường
bread-and-butter letter
thư cảm ơn chủ nhà về sự đón tiếp niềm nở, cho ăn uống hậu hỉ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Bread-and-butter letter

    Thành Ngữ: thư cám ơn chủ nhà về sự đón tiếp niềm nở, bread-and-butter letter, thư cảm ơn chủ...
  • Bread-basket

    Danh từ: giỏ đựng bánh mì, (từ lóng) dạ dày,
  • Bread-board

    Danh từ: thớt dùng để xắt bánh mì,
  • Bread-crumb

    Danh từ: ruột bánh mì, mẩu bánh mì, bánh mì vụn, ruột bánh mỳ,
  • Bread-fruit

    Danh từ: xa kê, quả xa kê,
  • Bread-line

    Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) hàng người thất nghiệp chờ được cứu tế, on the bread-line, nghèo...
  • Bread-winner

    Danh từ: người trụ cột nuôi cả gia đình; lao động chính, cần câu cơm (nghĩa bóng),
  • Bread (cooling) rack

    giá làm nguội bánh mì,
  • Bread and butter

    Danh từ: bánh mì, (nghĩa bóng) miếng ăn, kế sinh nhai, Từ đồng nghĩa:...
  • Bread and water

    Thành Ngữ:, bread and water, sự ăn uống kham khổ
  • Bread baking

    sự nướng bánh mỳ,
  • Bread board

    bản mẫu, tấm đế,
  • Bread buttered on both sides

    Thành Ngữ:, bread buttered on both sides, sự phong lưu, sự sung túc
  • Bread cooler

    bộ làm lạnh bánh mì,
  • Bread cooling

    sự làm lạnh bánh mì, làm lạnh bánh mì, bread cooling rack, giá làm lạnh bánh mì, bread [cooling] rack, giá làm lạnh bánh mì
  • Bread cooling rack

    giá làm lạnh bánh mì,
  • Bread disease

    bệnh của bánh mỳ,
  • Bread dough

    bột nhào bánh mỳ,
  • Bread flour

    bột làm bánh mỳ,
  • Bread freezing room

    buồng kết đông bánh mì,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top