Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Break the pipe down

Hóa học & vật liệu

tháo cần khoan thành cần đơn

Xem thêm các từ khác

  • Break the seal

    bẻ niêm phong,
  • Break through

    chọc lỗ, chọc thủng, khoét lỗ, Từ đồng nghĩa: verb, break
  • Break thrust

    đứt gãy nghịch chờm,
  • Break time

    thời gian vít mở, thời gian mở, thời gian ngắt (mạch), thời gian ngắt,
  • Break up

    tháo rã (xe), Vật lý: sự vỡ đáy, Xây dựng: đập bể, Kỹ...
  • Break up value

    giá trị riêng lẻ, giá trị rời,
  • Break value

    giá trị ngắt,
  • Break water head

    đầu đê chắn sóng, đầu đê phá sóng,
  • Break wind

    Thành Ngữ: đường chắn gió, rừng chắn gió, break wind, dánh r?m (th?i hoi trong ru?t qua h?u môn)
  • Breakability

    Địa chất: tính nghiền được,
  • Breakable

    / ´breikəbl /, Tính từ: dễ vỡ, dễ gãy; có thể bẻ gãy, có thể đập vỡ, Toán...
  • Breakables

    Danh từ số nhiều: Đồ dễ vỡ (bát, đĩa...)
  • Breakage

    / 'breikidʤ /, Danh từ: chỗ nứt, đoạn nứt, đoạn vỡ, Đồ vật bị vỡ, tiền bồi thường hàng...
  • Breakage-proof

    chống vỡ bể, tránh được nứt vỡ,
  • Breakage-reunion bivalent

    thể lưỡng trị gãy nối,
  • Breakage area

    vùng gương lò,
  • Breakage clause

    điều khoản bảo hiểm về nứt vỡ,
  • Breakage face

    gương lò chợ,
  • Breakage front

    mặt sự cố, mặt đứt gãy,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top