Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Breech delivery

Nghe phát âm

Mục lục

Thông dụng

Như breech birth

Chuyên ngành

Y học

đẻ ngôi mông

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Breech dresentation

    ngôi mông,
  • Breech extraction

    đỡ ngôi mông,
  • Breech fitting

    sự phân nhánh của ống, sự rẽ đôi của ống,
  • Breech lock

    khối cơ bấm,
  • Breech presentation

    ngôi mông,
  • Breeches

    Danh từ số nhiều: quần ống túm (túm lại ở dưới đầu gối), breeches part, vai đàn ông do đàn...
  • Breeches-buoy

    / ´bri:tʃiz¸bɔi /, danh từ, phao cấp cứu, phao cứu sinh,
  • Breeches buoy

    phao cấp cứu,
  • Breeches joint

    nối nhánh kiểu túm, mối nối rẽ đuôi,
  • Breeches part

    Thành Ngữ:, breeches part, vai đàn ông do đàn bà đóng
  • Breeches pipe

    ống nối ba ngả, ống nối chữ y,
  • Breeching

    / ´bri:tʃiη /, Kỹ thuật chung: đường dẫn khói, đường thông khí lò, ống đường kính lớn,...
  • Breeching piece

    đoạn ống nối bộ vòi,
  • Breeclated

    có dạng dăm kết,
  • Breed

    / brid /, Danh từ: nòi, giống, dòng dõi, (bất qui tắc) ngoại động từ .bred:...
  • Breed crossing

    lai cùng giống,
  • Breed out of a loop

    thoát khỏi vòng lặp,
  • Breeder

    / ´bri:də /, Danh từ: người gây giống, người chăn nuôi (súc vật), (vật lý) lò phản ứng tái...
  • Breeder-reactor

    Danh từ: (vật lý) lò phản ứng tái sinh ( (cũng) breeder),
  • Breeder reactor

    lò phản ứng nhân, lò phản ứng briđơ, lò phản ứng tái sinh, fast breeder reactor technology, công nghệ lò phản ứng nhân nhanh,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top