Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Brewing

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Việc làm rượu bia
Mẻ rượu bia
(hàng hải) sự tích tụ mây đen báo bão

Thực phẩm

sự nấu bia

Kinh tế

ngành nấu bia
sự nấu bia

Xem thêm các từ khác

  • Brewing diagram

    biểu đồ nấu, biểu đồ ủ,
  • Brewing industry

    ngành công nghiệp rượu bia, công nghiệp bánh mỳ,
  • Brewing liquor

    nước nấu rượu bia,
  • Brewing process

    quá trình công nghệ nấu bia, sự nấu bia,
  • Brewing room

    công đoạn ủ bia, sự cất, sự ủ,
  • Brewmaster

    người chuyên viên nấu bia,
  • Brewpub

    quán bán bia nhà,
  • Brewster angle

    góc brewster,
  • Brewster incidence

    góc tới brewster,
  • Bri'du:n

    Danh từ: bộ cương sơ sài,
  • Briar

    / ´braiə /, như brier,
  • Bribability

    Danh từ: tính có thể hối lộ, tính có thể mua chuộc,
  • Bribable

    / 'braibəbl /, tính từ, có thể đút lót, có thể hối lộ, có thể mua chuộc,
  • Bribe

    / braib /, Danh từ: của đút lót, vật đút lót, vật hối lộ, Ngoại động...
  • Bribed

    ,
  • Bribee

    Danh từ: kẻ ăn đút lót, kẻ ăn hối lộ, kẻ bị mua chuộc,
  • Briber

    / 'braibə /, Danh từ: kẻ đút lót, kẻ hối lộ, kẻ mua chuộc, Kinh tế:...
  • Bribery

    / 'braibəri /, Danh từ: sự đút lót, sự hối lộ, sự mua chuộc, sự ăn hối lộ, Xây...
  • Bribes

    ,
  • Bribetaker

    Danh từ: người nhận hối lộ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top