Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Broadsword

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Đao, mã tấu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Broadtail

    Danh từ: cừu caracun,
  • Broadwall

    Địa chất: sự khấu liền gương, sự khấu toàn diện, hết chiều dày vỉa,
  • Broadways

    / ´brɔ:d¸weiz /, phó từ, theo bề ngang, theo bề rộng,
  • Broadwise

    / ´brɔ:d¸waiz /, như broadways,
  • Brob

    đinh móc đầu cong,
  • Broca amnesia

    chứng quên, mất trí nhớ broca,
  • Brocaamnesia

    chứng quên, mất trí nhớ broca,
  • Brocade

    / brou´keid /, Danh từ: gấm thêu kim tuyến, vải thêu kim tuyến, Ngoại động...
  • Brocatelle

    / ¸brɔkə´tel /, danh từ, vải cứng thêu nổi,
  • Broccoli

    / ´brɔ:kəli /, Danh từ: cây bông cải xanh,
  • Broch

    / brɔʃ /, Danh từ: (sử học) nhà đá hình tháp tròn (ở xcôtlân),
  • Brochantite

    Địa chất: brochantit,
  • Brochette

    / brou´ʃet /, Danh từ: que xiên nhỏ, cái ghim cài huân chương,
  • Brocht

    (scots)brought,
  • Brochure

    / ´brɔʃuə /, Danh từ: cuốn sách mỏng, Toán & tin: tập quảng cáo,...
  • Brochureware

    phần mềm ma,
  • Brochus

    (pl. bronchi) phế quản,
  • Brock

    Danh từ: (động vật học) con lửng, người đáng khinh, người đê tiện,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top