Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Brochantite


Kỹ thuật chung

Địa chất

brochantit

Xem thêm các từ khác

  • Brochette

    / brou´ʃet /, Danh từ: que xiên nhỏ, cái ghim cài huân chương,
  • Brocht

    (scots)brought,
  • Brochure

    / ´brɔʃuə /, Danh từ: cuốn sách mỏng, Toán & tin: tập quảng cáo,...
  • Brochureware

    phần mềm ma,
  • Brochus

    (pl. bronchi) phế quản,
  • Brock

    Danh từ: (động vật học) con lửng, người đáng khinh, người đê tiện,
  • Brocket

    / ´brɔkit /, Danh từ: hươu (nai) non mới có gạc,
  • Broderie anglaise

    Danh từ: kiểu thêu đăng ten,
  • Brodie knee

    viêm bao hoạt dịch khớp gối mạn tính,
  • Brodieknee

    viêm bao hoạt dịch khớp gối mạn tính,
  • Brodmann areas

    các vùng brodmann,
  • Brog

    / brɔg /, Cơ khí & công trình: cái khoan (quay) tay,
  • Broggerite

    Địa chất: brogerit, uranimit,
  • Brogue

    / broug /, danh từ, giày của người chuyên đi núi, giọng địa phương ai-len,
  • Broider

    / ´brɔider /, như embroider,
  • Broidery

    như embroidery,
  • Broil

    / brɔil /, Danh từ: thịt nướng, Động từ: nướng (thịt), nóng như...
  • Broiled beef

    thịt bò nướng,
  • Broiled chicken

    gà giò nướng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top