Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Brogue

Nghe phát âm

Mục lục

/broug/

Thông dụng

Danh từ
Giày của người chuyên đi núi
Giọng địa phương Ai-len

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Broider

    / ´brɔider /, như embroider,
  • Broidery

    như embroidery,
  • Broil

    / brɔil /, Danh từ: thịt nướng, Động từ: nướng (thịt), nóng như...
  • Broiled beef

    thịt bò nướng,
  • Broiled chicken

    gà giò nướng,
  • Broiler

    / ´brɔilə /, Danh từ: người hay gây sự, người hay gây gỗ, vỉ nướng thịt, gà giò (để nướng),...
  • Broiler farm

    trại thịt,
  • Broiling

    Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, baking , burning ,...
  • Broiling rack

    que nướng thịt, xiên nướng thịt,
  • Broke

    / brouk /, Thời quá khứ của .break: Động tính từ quá khứ của .break (từ...
  • Broke account

    tài khoản bị phong toả,
  • Broken

    / ´broukn /, Động tính từ quá khứ của .break: Tính từ: bị gãy,...
  • Broken-backed

    vỡ sống đáy tàu,
  • Broken-color work

    gia công màu xỉn,
  • Broken-down

    / ´broukən¸daun /, Tính từ: hỏng, xộc xệch (máy móc), suy nhược, ốm yếu, quỵ (người, ngựa...),...
  • Broken-hearted

    / ¸broukən´ha:tid /, Tính từ: hỏng, xộc xệch (máy móc), suy nhược, ốm yếu, quỵ (người, ngựa...)
  • Broken-line foundation

    móng bằng gãy khúc,
  • Broken-out shell egg

    trứng không vỏ,
  • Broken-stone ballast

    balát đá dăm, balat đá dăm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top