Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Bronzing

Mục lục

/´brɔnziη/

Hóa học & vật liệu

sự đúc đồng

Kỹ thuật chung

sự mạ đồng
tincture bronzing
sự mạ đồng kiểu nhuộm

Xem thêm các từ khác

  • Bronzite

    Địa chất: bronzit, bronxit,
  • Brooch

    / broutʃ /, Danh từ: trâm (gài đầu); ghim hoa (gài cổ áo), Từ đồng nghĩa:...
  • Brood

    / bru:d /, Danh từ: lứa, ổ (gà con, chim con...), Đoàn, bầy, lũ (người, súc vật), con cái, lũ con,...
  • Brood-hen

    Danh từ: gà ấp,
  • Brood-mare

    Danh từ: ngựa cái giống,
  • Brood cell

    tế bào mẹ,
  • Brooder

    Danh từ: gà ấp, lò ấp trứng, người hay suy nghĩ ủ ê, máy nuôi gà con, máy nuôi vịt con, gà...
  • Brooder heater

    lò ấp trứng (gà, vịt),
  • Broodily

    Phó từ: Ủ rũ, chán chường,
  • Broodiness

    / ´bru:dinis /, danh từ, sự ủ rũ, sự chán chường,
  • Broody

    / ´bru:di /, Tính từ: Đòi ấp (gà mái), Ủ rũ, chán chường,
  • Brook

    / bruk /, Danh từ: suối, Ngoại động từ: chịu, chịu đựng; cho phép...
  • Brook trout

    cá hồi suối,
  • Brookfield viscosity

    độ nhớt brôkfield,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top