Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Brook

Nghe phát âm

Mục lục

/bruk/

Thông dụng

Danh từ

Suối

Ngoại động từ

Chịu, chịu đựng; cho phép (dùng với ý phủ định)
he cannot brook being interfered with
anh ta không thể chịu được cái lối bị người ta can thiệp vào
the matter brooks no delay
việc không cho phép để chậm được

hình thái từ

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

suối
suối nhỏ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
beck , branch , burn , creek , rill , rindle , river , rivulet , run , runnel , streamlet , watercourse
verb
abide , allow , bear , be big , countenance , go , hang in , hang in there , hear of , live with , put up with , sit tight * , stand , stomach , suffer , support , swallow , take , tolerate , withstand , accept , sustain , creek , endure , gutter , rill , river , run , runnel , rush , stream , watercourse

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top