Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Broom-stick

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Cán chổi

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Broom corn

    hạt cao tương,
  • Broomed end

    đầu chổi quét, đầu thanh góp,
  • Brooming

    làm rãnh chổi,
  • Brooming (broom finish)

    sự chải (hoàn thiện từ bề mặt),
  • Broomstick

    / ´bru:m¸stik /, Kỹ thuật chung: cán chổi,
  • Broquinda system

    hệ (thống) broquinda, hệ thống broquinda,
  • Bros.

    Danh từ: viết tắt của brothers (dùng ở tên các hãng buôn),
  • Broth

    Danh từ: nước luộc thịt, nước xuýt, Nghĩa chuyên ngành: canh,
  • Broth cultivation

    sự nuôi cấy môi trường cạnh thang,
  • Broth of the boy

    Thành Ngữ:, broth of the boy, ( ai-len) anh chàng tốt bụng
  • Broth tube

    ống nghiệm canh thịt,
  • Brotha

    tiếng lóng: a term in urban slang for one's male friend., another name for a black male.,
  • Brothel

    / ´brɔθəl /, Danh từ: nhà chứa, nhà thổ, Từ đồng nghĩa: noun, bagnio...
  • Brothel creeper

    Danh từ: (thông tục) giày đàn ông đế cơ-rép; giày đi êm,
  • Brother

    / 'brʌðə /, Danh từ: anh; em trai, bạn cùng nghề, bạn đồng sự, bạn đồng ngũ, ( số nhiều brethren)...
  • Brother-in-law

    / ´brʌðəin´lɔ: /, danh từ, số nhiều .brothers-in-law, anh (em) rể; anh (em) vợ,
  • Brotherhood

    / ´brʌðəhud /, Danh từ: tình anh em, tình huynh đệ, nhóm người cùng chí hướng; nhóm người cùng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top