Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Brunette

Nghe phát âm

Mục lục

/bru´net/

Thông dụng

Danh từ

Người đàn bà ngăm đen (thuộc nòi da trắng, song tóc đen hoặc nâu, mắt đen và nước da ngăm đen)

Tính từ

Ngăm đen (có tóc đen hoặc nâu, mắt đen và nước da ngăm đen)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
bistered , brown , brunet , dusky , pigmented , swart , swarthy , tanned , tawny , brown-haired , dark

Từ trái nghĩa

noun
blond , blonde

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top