Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Brutally

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Phó từ

Hung bạo, tàn nhẫn

Tính từ

Đầy thú tính, tàn bạo, hung ác

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Brute

    / bru:t /, Danh từ: súc vật, thú vật, kẻ cục súc, kẻ vũ phu, Tính từ:...
  • Brute-force filter

    bộ lọc cưỡng, bộ lọc thô,
  • Brute force

    thuật toán,
  • Brutify

    / ´bru:ti¸fai /, ngoại động từ, làm cho đần độn, làm cho u mê,
  • Brutish

    / ´bru:tiʃ /, tính từ, có tính chất thú vật, vũ phu, hung ác, tàn bạo, ngu đần, đần độn,
  • Brutishly

    Phó từ: hung bạo, Đần độn,
  • Bruxism

    / ´brʌksizəm /, Danh từ: thói nghiến răng lúc ngủ, Y học: thói nghiến...
  • Bruxomania

    (chứng) nghiến răng,
  • Bry (lent)

    bánh ngọt làm ở gia đình,
  • Bryological

    / ¸braiə´lɔdʒikl /,
  • Bryologist

    / brai´ɔlədʒist /, danh từ, nhà nghiên cứu rêu,
  • Bryology

    / brai´ɔlədʒi /, Danh từ: môn nghiên cứu rêu,
  • Bryonia

    cây nhãn bryonia,
  • Bryony

    / ´braiəni /, Danh từ: (thực vật học) cây nhăng,
  • Bryophyte

    Danh từ: (thực vật học) rêu,
  • Bs

    viết tắt, cử nhân khoa học ( bachelor of science), tiêu chuẩn của anh ( british standard), to be a bsc in zoology, là cử nhân động...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top