Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Buchholz relay

Nghe phát âm

Mục lục

Điện

rơle hơi

Điện lạnh

rơle khí

Kỹ thuật chung

rơle Buchholz

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Buchner funnel

    phễu buchner,
  • Buchwald atrophy

    teo datuần tiến,
  • Buchzinen

    một loại kháng histamine có tính chất làm dịu mạnh,
  • Buck

    / bʌk /, Danh từ: hươu đực, hoẵng đực, nai đực; thỏ đực, người diện sang, công tử bột,...
  • Buck-boost regulator

    bộ điều chỉnh đẩy kéo,
  • Buck-fever

    Danh từ: (từ mỹ) sự kích thích của dân mới vào nghề, mới lãnh trách nhiệm,
  • Buck-horn

    Danh từ: sừng hươu,
  • Buck-tooth

    Danh từ: răng vẩu,
  • Buck saw

    cưa hình cung, cái cưa hình cung,
  • Buck scraper

    máy cặp dồn đống, máy cạp dồn đống,
  • Buck stay

    cốt sắt (xây dựng), cột chống,
  • Buckboard

    / ´bʌk¸bɔ:d /, Danh từ: (từ mỹ) xe ngựa bốn bánh,
  • Bucked

    / ´bʌkt /, tính từ, (thông tục) hài lòng; thoả chí,
  • Bucked ore

    Địa chất: quặng giàu,
  • Bucker

    / ´bʌkə /, Cơ khí & công trình: thợ nghiền, Hóa học & vật liệu:...
  • Bucket

    / 'bʌkit /, Danh từ: thùng, xô (để múc nước), pittông (ống bơm), gầu (ở guồng nước),
  • Bucket-ladder dredge

    tàu cuốc nhiều gàu,
  • Bucket-pump

    ống dâng nước, ống dẫn nước,
  • Bucket-scraper elevator

    máy nâng kiểu gàu cào,
  • Bucket-seat

    Danh từ: ghế một chỗ ngồi (trên ô tô, máy bay),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top