Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Bulged

Nghe phát âm

Mục lục

/bʌldʒd/

Cơ khí & công trình

có chỗ lồi ra

Kỹ thuật chung

lồi lên

Xem thêm các từ khác

  • Bulged berry enamel-lined

    hộp đồ hộp bị phồng,
  • Bulged finish

    sự gia công mặt lồi,
  • Bulged retaining wall

    tường chắn dạng buồm,
  • Bulged wall

    tường cong,
  • Bulged wood

    gỗ vặn thô,
  • Bulginess

    / ´bʌldʒinis /,
  • Bulging

    / ´bʌldʒiη /, Tính từ: lồi ra, phồng ra, phình lên, Cơ khí & công trình:...
  • Bulging-in

    ép lún [sự ép lún],
  • Bulging curve

    đường cong trương nở,
  • Bulging in

    sự ép lún, sự ấn lõm,
  • Bulging lathe

    máy tiện ép,
  • Bulging test

    sự thử nén, sự thử uốn dọc,
  • Bulgy

    / ´bʌldʒi /, như bulging,
  • Bulia

    (pl. buliae) bỏng giộp.,
  • Bulid up curve

    đường cong gia tăng áp suất,
  • Bulimia

    / bju´limiə /, Danh từ: (y học) chứng cuồng ăn vô độ; chứng háu ăn, sự ham (đọc sách...),
  • Bulimiac

    bulimic,
  • Bulimic

    / bju´limik /, tính từ, (y học) cuồng ăn vô độ; mắc chứng cuồng ăn vô độ,
  • Bulimy

    như bulimia,
  • Bulk

    / bʌlk /, Danh từ: (hàng hải) trọng tải hàng hoá; hàng hoá, tầm vóc lớn, khổ lớn, phần lớn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top